Thiết bị hiển thị nghĩa tiếng Anh là readout
Thiết bị hiển thị còn có các bản dịch khác là
notice, advert, signal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan readout: Thiết bị hiển thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
readout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thiết bị hiển thị