räumen nghĩa tiếng Việt là rời bỏ
räumen còn có các bản dịch khác là
Dọn đi, dọn dẹp, rời đi, làm sạch, di tản đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời bỏ