rời đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là räumen
rời đi còn có các bản dịch khác là
weg, links, ließ, bog ab, hieb ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi