dọn dẹp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là räumen
dọn dẹp còn có các bản dịch khác là
roden, entstauen, Aufräumen, ausräumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen: dọn dẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dọn dẹp