Dọn dẹp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausräumen
Dọn dẹp còn có các bản dịch khác là
roden, räumen, entstauen, Aufräumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausräumen: Dọn dẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dọn dẹp