ranges nghĩa tiếng Việt là dãy số
ranges phiên âm IPA là /ˈreɪndʒɪz/
ranges còn có các bản dịch khác là
Lĩnh vực, phạm vi, dãy núi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ranges
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ranges
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dãy số