dãy số nghĩa tiếng Anh là ranges
/ˈreɪndʒɪz/
dãy số còn có các bản dịch khác là
numerical sequence, number progression, Number sequences
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ranges: dãy số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ranges
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dãy số