dãy số nghĩa tiếng Đức là Zahlenreihenfolge
dãy số còn có các bản dịch khác là
Zahlenprogression, Zahlenfolgen, Zahlenreihe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlenreihenfolge: dãy số
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dãy số