rạn nứt nghĩa tiếng Anh là
cracked
/krækt/
(v)
rạn nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cracked
Nghe phát âm giọng Mỹ của cracked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạn nứt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cracked: rạn nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cracked