fissures nghĩa tiếng Việt là
rạn nứt
fissures phiên âm IPA là /ˈfɪʒərz/
fissures còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissures
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissures