crackled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
rạn nứt
crackled phiên âm IPA là /ˈkrækəld/
crackled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crackled
Nghe phát âm giọng Mỹ của crackled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạn nứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crackled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crackled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crackled