kêu rì rào nghĩa tiếng Anh là
crackled
/ˈkrækld/
(past tense)
kêu rì rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crackled
Nghe phát âm giọng Mỹ của crackled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crackled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crackled: kêu rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crackled