jangling nghĩa tiếng Việt là kêu rì rào
jangling phiên âm IPA là /ˈdʒæŋɡəlɪŋ/
jangling còn có các bản dịch khác là
Kêu lanh quanh, kêu liên tục, leng keng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jangling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jangling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu rì rào