burbled (past tense) nghĩa tiếng Việt là
kêu rì rào
burbled phiên âm IPA là /ˈbɜːrbld/
burbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burbled