yawn (v) nghĩa tiếng Việt là
rạn nứt
yawn phiên âm IPA là /jɔːn/
yawn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yawn
Nghe phát âm giọng Mỹ của yawn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạn nứt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yawn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yawn