rách nát dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là ramshackle
/ˈræmʃækəl/
rách nát còn có các bản dịch khác là
tatter, torn up, tattered, haggardly, tattering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ramshackle: rách nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ramshackle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rách nát