rách nát nghĩa tiếng Anh là
tatter
/ˈtætər/
(n)
rách nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tatter: rách nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tatter