tornness (n) nghĩa tiếng Việt là
rách nát
tornness phiên âm IPA là /ˈtɔːrnnɪs/
tornness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tornness
Nghe phát âm giọng Mỹ của tornness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rách nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tornness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tornness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tornness