rách nghĩa tiếng Đức là reißt
rách còn có các bản dịch khác là
reißend, zerrissen, zerriss, reißen, gerissen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reißt: rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reißt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rách