reißend (adj) nghĩa tiếng Việt là
rách
reißend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reißend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reißend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reißend