reißt nghĩa tiếng Việt là rách
reißt còn có các bản dịch khác là
Xé
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reißt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reißt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rách