quan sát nghĩa tiếng Anh là observes
/əbˈzɜːrvz/
quan sát còn có các bản dịch khác là
keep tab on, sighting, observed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observes: quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quan sát