observation (n) nghĩa tiếng Việt là
quan sát
observation phiên âm IPA là /ˌɒbzəˈveɪʃən/
observation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của observation
Nghe phát âm giọng Mỹ của observation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của observation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observation