diễn đạt nghĩa tiếng Anh là
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃən/
(n)
diễn đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observation: diễn đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observation