observe (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
quan sát
observe phiên âm IPA là /əbˈzɜːrv/
observe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observe