observing gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
quan sát
observing phiên âm IPA là /əbˈzɜːrvɪŋ/
observing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của observing
Nghe phát âm giọng Mỹ của observing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của observing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observing