qua quá trình phát triển (của 1 ngôn ngữ) nghĩa tiếng Đức là diachron
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diachron: qua quá trình phát triển (của 1 ngôn ngữ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diachron