diachron nghĩa tiếng Việt là qua quá trình phát triển (của 1 ngôn ngữ)
diachron còn có các bản dịch khác là
Phát triển qua thời gian, theo thời gian, diachronisch, tính lịch đại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diachron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diachron