diachron nghĩa tiếng Việt là diachronisch
diachron còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diachron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diachron
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
diachronisch