Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
quá trình phát triển sự nghiệp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
quá trình phát triển sự nghiệp
Werdegang
(m)
Dịch Việt sang Đức
quá trình phát triển sự nghiệp
nghĩa tiếng Đức là
Werdegang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Werdegang
:
quá trình phát triển sự nghiệp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Werdegang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quá trình phát triển sự nghiệp
Bản dịch liên quan
quá trình phát triển sự nghiệp
vào một thời điểm sớm trong quá trình phát triển
frühzeitig
qua quá trình phát triển (của 1 ngôn ngữ)
diachron
(adj)
Quá trình phát triển
Entwicklungsprozess
(m)(-es)
Nhà khoa học phát triển quá trình sinh học
Der Wissenschaftler für die Entwicklung von Bioprozessen (Die Wissenschaftlerin für die Entwicklung von Bioprozessen)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout