punktieren nghĩa tiếng Việt là nhấn mạnh
punktieren còn có các bản dịch khác là
Chấm, chấm câu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punktieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punktieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn mạnh