pulsate (v) nghĩa tiếng Việt là
đập mạnh
pulsate phiên âm IPA là /ˈpʌlseɪt/
pulsate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulsate
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulsate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đập mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pulsate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsate