Đập nhịp nghĩa tiếng Anh là
pulsate
/ˈpʌlseɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulsate
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulsate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đập nhịp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsate: Đập nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsate