Diễn Giải
Vẫy nghĩa tiếng Anh là
pulsate
/ˈpʌlseɪt/
(v)
Vẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulsate
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulsate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsate: Vẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsate