Diễn Giải
đập rộn nghĩa tiếng Anh là
pulsate
/ˈpʌlseɪt/
(infinitive verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulsate
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulsate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsate: đập rộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsate