preliminary nghĩa tiếng Việt là Tạm thời
preliminary còn có các bản dịch khác là
Sơ bộ, ôn tập, sự chuẩn bị, khúc dạo đầu, sự âu yếm hâm nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preliminary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preliminary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tạm thời