Tạm thời nghĩa tiếng Anh là preliminary
Tạm thời còn có các bản dịch khác là
for now, momentarily, provisional, transitory, interim
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preliminary: Tạm thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preliminary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tạm thời