tạm thời nghĩa tiếng Anh là
transitory
/ˈtrænsɪtɔːri/
(adj)
tạm thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transitory
Nghe phát âm giọng Mỹ của transitory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạm thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của transitory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transitory: tạm thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transitory