preliminary election nghĩa tiếng Việt là cuộc bỏ thăm trước
preliminary election còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preliminary election
Mở Rộng