präsidiert nghĩa tiếng Việt là đã chủ trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan präsidiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
präsidiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chủ trì