đã chủ trì nghĩa tiếng Đức là präsidiert
đã chủ trì còn có các bản dịch khác là
habe/haben präsidiert, präsidierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan präsidiert: đã chủ trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
präsidiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chủ trì