postponed past participle(adj) nghĩa tiếng Việt là
hoãn lại
postponed phiên âm IPA là /pəʊsˈpəʊnd/
postponed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của postponed
Nghe phát âm giọng Mỹ của postponed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của postponed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postponed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postponed