đã hoãn nghĩa tiếng Anh là
postponed
/pəʊstˈpəʊnd/
(v)(Past participle)
đã hoãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của postponed
Nghe phát âm giọng Mỹ của postponed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hoãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của postponed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postponed: đã hoãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postponed