Đã hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
postponed
/pəʊsˈpəʊnd/
(v)
Đã hoãn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của postponed
Nghe phát âm giọng Mỹ của postponed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của postponed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postponed: Đã hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postponed