Đã dời, hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
postponed
/pəʊsˈpəʊnd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của postponed
Nghe phát âm giọng Mỹ của postponed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã dời, hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của postponed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postponed: Đã dời, hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postponed