plate nghĩa tiếng Việt là bản kẽm
plate phiên âm IPA là /pleɪt/
plate còn có các bản dịch khác là
Lát, tấm, miếng, bản mỏng, tấm mỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bản kẽm