have plated nghĩa tiếng Việt là mạ bạc
have plated phiên âm IPA là /hæv pleɪtɪd/
have plated còn có các bản dịch khác là
đã mạ vàng, đã chén/đĩa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have plated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have plated