mạ vàng nghĩa tiếng Anh là plated
/pleɪtɪd/
mạ vàng còn có các bản dịch khác là
gild
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plated: mạ vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mạ vàng