pin nghĩa tiếng Việt là cái đinh
pin phiên âm IPA là /pɪn/
pin còn có các bản dịch khác là
Mã pin, ghim vào, que, ghim, chiếc ghim
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái đinh