pinched (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
kẹp chặt
pinched phiên âm IPA là /pɪnʧt/
pinched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pinched
Nghe phát âm giọng Mỹ của pinched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹp chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pinched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinched